Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiệt


[kiệt]
Mean.
Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối
To be so means as to count every salted egg-plant.
Exhaust.
Kiệt tiền
To have exhausted one's money, to be cleaned out.
Giếng khô kiệt
An exhausted well.



Mean
Kiệt đến nỗi đếm từng quả cà muối To be so means as to count every salted egg-plant
Exhaust
Kiệt tiền To have exhausted one's money, to be cleaned out
Giếng khô kiệt An exhausted well


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.