|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiện toàn
| [kiện toàn] | | | Consolidate, strengthen, bring to full strength. | | | Kiện toàn biên chế một cơ quan | | To strengthen the staff of an organization. |
Consolidate, strengthen, bring to full strength Kiện toàn biên chế một cơ quan To strengthen the staff of an organization
|
|
|
|