|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếm cớ
| [kiếm cớ] | | | to find a pretext/an excuse | | | Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ | | To always find a pretext for absence from work |
Find a pretext Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ To always find a pretext for absence from work
|
|
|
|