Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiếm cớ


[kiếm cớ]
to find a pretext/an excuse
Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ
To always find a pretext for absence from work



Find a pretext
Lúc nào cũng kiếm cớ để nghỉ To always find a pretext for absence from work


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.