Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khung cảnh


[khung cảnh]
setting; context; framework
trong khung cảnh của hiến pháp một nước
within the framework of a country's constitution



Framework
Trong khung cảnh của hiến pháp một nước Within the framework of a country's constitution


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.