|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khung cảnh
| [khung cảnh] | | | setting; context; framework | | | trong khung cảnh của hiến pháp một nước | | within the framework of a country's constitution |
Framework Trong khung cảnh của hiến pháp một nước Within the framework of a country's constitution
|
|
|
|