Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuấy rối


[khuấy rối]
Provoke an uproar in, behave rowdily in.
Bọn càn khuấy rối hàng phố
Hooligans provoked an uproar in the streets.



Provoke an uproar in, behave rowdily in
Bọn càn khuấy rối hàng phố Hooligans provoked an uproar in the streets


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.