|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khuấy rối
| [khuấy rối] | | | Provoke an uproar in, behave rowdily in. | | | Bọn càn khuấy rối hàng phố | | Hooligans provoked an uproar in the streets. |
Provoke an uproar in, behave rowdily in Bọn càn khuấy rối hàng phố Hooligans provoked an uproar in the streets
|
|
|
|