Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoanh



noun
slice
khoanh bánh mì a slice of bread
verb
to coil; to curl

[khoanh]
danh từ
slice
khoanh bánh mì
a slice of bread
động từ
to coil; to curl



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.