Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoan nhượng


[khoan nhượng]
compromise
Chính sách không khoan nhượng
Policy of no compromise
Dứt khoát không thể khoan nhượng
There must be no compromise
Cuộc đấu tranh không khoan nhượng
An uncompromising struggle



compromise
Cuộc đấu tranh không khoan nhượng An uncopromising struggle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.