|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoả thân
![](img/dict/02C013DD.png) | [khoả thân] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nude; naked | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bức tượng khoả thân | | A nude statue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bức tranh khoả thân | | A nude painting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ảnh đàn bà khoả thân | | Cheesecake |
Nude,naked Bức tượng khoả thân A nude statue Bức tranh khoả thân A nude painting, a nude
|
|
|
|