Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoáng đãng


[khoáng đãng]
Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room.
Large minded liberal, open minded.
Tính tình khoáng đãng
To be large-minded.



Roomy and well- ventilated, spacious and well-ventilated room
Large minded liberal, open minded
Tính tình khoáng đãng To be large-minded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.