|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoá
noun Lock. padlock Khoá cửa lại To lock the door Lock Khoá an toàn A safety lock Key Khoá mật mã A cipher key, a coding key Buckle verb Turn off Khoá vòi nước lại To turn off the water tap Close Khoá sổ To close a list Buckle
| [khoá] | | | lock; padlock | | | buckle | | | to lock | | | Khoá cưả lại | | To lock the door | | | to turn off | | | Khoá vòi nước lại | | To turn off the water tap | | | to close | | | Khoá sổ | | To close a list | | | class; course | | | Khoá 1982 | | The class of ' 82 | | | term | | | Ra ứng cử một khoá nưã | | To run for another term | | | Quốc hội khoá bốn | | The fourth National Assembly |
|
|
|
|