|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khiển muộn
| [khiển muộn] | | | (cũ) Dispel one's sorrow. | | | Uống rượu khiển muộn | | To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol. |
(cũ) Dispel one's sorrow Uống rượu khiển muộn To dispelone's sorrows with drinks of alcohol, to drown one's sorrows in alcohol
|
|
|
|