Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai mạc


[khai mạc]
to raise the curtain
Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi
The curtain is raised at half past seven
to open
Đại hội đã khai mạc sáng hôm qua
The congress has opened yesterday morning
Tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp
I declare this meeting officially open



(cũ) Raise curtain
Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi The curtain is raised at half past seven
Open
Đại hội khai mạc The congress has opened


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.