|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khai khẩn
| [khai khẩn] | | | Break fresh ground. | | | Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn | | In our highlands there is still a lot of fresh ground to break. |
Break fresh ground Miền núi nước ta còn nhiều đất chưa khai khẩn In our highlands there is still a lot of fresh ground to break
|
|
|
|