Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khừ khừ


[khừ khừ]
Clattering(groan).
Lên cơn sốt rét rên khừ khừ
To make clattering groans when seized by a fit of malaria.



Clattering(groan)
Lên cơn sốt rét rên khừ khừ To make clattering groans when seized by a fit of malaria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.