Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khệnh khạng


[khệnh khạng]
to sashay
Hắn khệnh khạng bước vào phòng ăn, nhìn chung quanh, rồi cất tiếng chào
He sashayed into the dining-room, looked round, then said hello



slowly
đi khệnh khạng to walk slowly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.