|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khểnh
| [khểnh] | | | Protruding. | | | Răng khểnh | | To have protruding teeth,to be buck-toothed. | | | Lounging, sprawling. | | | Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà | | To spend day off sprawling in bed at home. |
Protruding Răng khểnh To have protruding teeth,to be buck-toothed Lounging, sprawling Ngày nghỉ, nằm khểnh ở nhà To spend day off sprawling in bed at home
|
|
|
|