Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khấu đuôi


[khấu đuôi]
Pork cut at joint of tail.
Crupper.



Pork cut at joint of tail
Crupper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.