|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khăng khăng
| [khăng khăng] | | | to persist; to insist | | | Ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường | | To persist in taking the road though sick | | | Cô ấy khăng khăng đòi làm theo cách của mình | | She insists on doing it her way |
Persist in ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường To persist in taking the road though sick
|
|
|
|