|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khóc lóc
| [khóc lóc] | | | Weep and moan for a long time. | | | Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết | | To weep and moan the whole day for a young child who has just died. |
Weep and moan for a long time Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết To weep and moan the whole day for a young child who has just died
|
|
|
|