Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khó bảo


[khó bảo]
Headstrong, self-illed
Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá
The boy is only fourteen but already very self-illed.



Headstrong, self-illed
Thằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quá The boy is only fourteen but already very self-illed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.