|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khí huyết
| [khí huyết] | | | Blood, vitality. | | | Có khí huyết dồi dào | | With abundant vitality, bursting with vitality. | | | Line of descent, ancestry. | | | Anh em cùng khí huyết với nhau | | Cousins of the same line of descent. |
Blood, vitality Có khí huyết dồi dào With abundant vitality, bursting with vitality Line of descent, ancestry Anh em cùng khí huyết với nhau Cousins of the same line of descent
|
|
|
|