Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khám nhà


[khám nhà]
to search somebody's house
Cảnh sát quyết định khám nhà kẻ bị tình nghi
The police decided to search the suspect's house



Search someone' house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.