|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khám
verb to search; to examine; to conduct a search khám một căn nhà to search a house to overhaul khám một người bệnh to overhaul a patient noun prison; jail; gaol
| [khám] | | | xem khám xét to | | | test; to examine | | | Nhờ bác sĩ khám mắt | | To have an eye test; to have one's eyes tested | | | Tôi sẽ nhờ bác sĩ chuyên về mắt khám cho cô ta | | I shall have/get her examined by an oculist | | | xem nhà tù |
|
|
|
|