|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỹ sư
noun engineer
| | | | | | [kỹ sư] | | | engineer | | | Tôi phải mất sáu năm mới được làm kỹ sư | | It took me six years to become an engineer | | | Cần tuyển hai kỹ sư và hai thông dịch viên | | Vacancies for two engineers and two interpreters | | | Nghề kỹ sư | | | Engineering | | | Bằng kỹ sư | | Engineering degree |
|
|
|
|