|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỷ
| [kỷ] | | | Small table. | | | kỷ chè khảm xà cừ | | A small mother-of-pearl inlaid tea-table. | | | The sixth Heavenly stem. | | | (địa lý) Period. | | | Kỷ Giu-ra | | Jurassic period. |
Small table kỷ chè khảm xà cừ A small mother-of-pearl inlaid tea-table The sixth Heavenly stem. (địa lý) Period Kỷ Giu-ra Jurassic period
|
|
|
|