Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kỷ


[kỷ]
Small table.
kỷ chè khảm xà cừ
A small mother-of-pearl inlaid tea-table.
The sixth Heavenly stem.
(địa lý) Period.
Kỷ Giu-ra
Jurassic period.



Small table
kỷ chè khảm xà cừ A small mother-of-pearl inlaid tea-table
The sixth Heavenly stem.
(địa lý) Period
Kỷ Giu-ra Jurassic period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.