Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kệ



noun
shelf
kệ sách book-shelf

[kệ]
danh từ
shelf
kệ sách
book-shelf



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.