Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kết cấu


[kết cấu]
Composition, structure, structuring.
Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà
The composition of this architectural work is very harmonious.
Kết cấu của bài văn
The structure of a literary essay.



Composition, structure, structuring
Kết cấu của công trình kiến trúc này rất hài hoà The composition of this architectural work is very harmonious
Kết cấu của bài văn The structure of a literary essay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.