Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch



verb
to plan; to design
tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công All her plans came to success

[kế hoạch]
plan; scheme; schedule
Một kế hoạch có cân nhắc kỹ lưỡng
A well thought-out plan
Tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công
All her plans came to success
Kế hoạch của ông ấy có nhiều chỗ bất tiện
There are drawbacks to his plan; His plan has got drawbacks
Lập kế hoạch kinh doanh
To work out the business plan; To plan business



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.