|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẻo mà
| [kẻo mà] | | | như kẻo | | | Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa | | Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market. |
như kẻo Anh ơi buông áo em ra, để em đi chợ kẻo mà chợ trưa Please let go the flap of my dress, Otherwise I shall be too late for market
|
|
|
|