|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẻ cả
| [kẻ cả] | | | avuncular; upstage; uppish; bossy; patronizing | | | Nói giọng kẻ cả | | To speak to somebody in an avuncular tone; to talk down to somebody | | | Thái độ kẻ cả | | Patronizing attitude | | | Lên giọng kẻ cả với ai | | To be patronizing towards somebody |
Self-styled superior Nói giọng kẻ cả To speak in the stone of a self-styled superior, to speak in a superior tone Elder, senior. "Bác là kẻ cả trong làng". (Trạng Quỳnh) You are of the village 's elders'number
|
|
|
|