|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẹt
verb to nip; to catch; to pinch; to stick chìa khóa kẹt trong ổ The key stuck in the lock
| [kẹt] | | | to stick | | | Chìa khóa kẹt trong ổ | | The key stuck in the lock | | | Cửa sổ bị kẹt | | The window was stuck | | | Nó bị kẹt giữa chiếc xe tải và bức tường | | He was jammed/trapped between the car and the wall | | | to be involved/implicated in something | | | busy; tied up | | | xem kẹt tiền |
|
|
|
|