Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kẹo



noun
candy; sweet; sweetmeat

[kẹo]
candy; sweet
Đừng ăn kẹo nhiều quá kẻo ăn cơm hết ngon!
Don't have too many sweets, you'll spoil your appetite!
close-fisted; miserly; stingy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.