|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kính hiển vi
noun microscope
| [kính hiển vi] | | | microscope | | | Năm 1846, Zeiss mở một xưởng thiết bị quang học chuyên làm kính hiển vi | | In 1846, Zeiss opened an optical equipment shop specializing in making microscopes | | | Cái đó có kính hiển vi mới thấy được | | It is only visible under a microscope |
|
|
|
|