Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kích động



verb
to arouse, to rouse ; to excite

[kích động]
to rouse; to arouse; to excite; to stimulate; to incite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.