|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kém
adj less không kém nothing less than dim; weak trí nhớ kém weak memory
| [kém] | | | less | | | Chúng ta nên nhớ đến những người kém may mắn hơn chúng ta | | We should remember those less fortunate than ourselves | | | dim; weak | | | Trí nhớ kém | | Weak memory | | | bad | | | Học kém / dở | | To be a bad learner |
|
|
|
|