|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyết mạch
| [huyết mạch] | | | Blood-vessel. | | | Breath of life, breath of nostrils; life-line. | | | Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng | | Money is the life-line (breath of life) of all construction works. | | | Blood line, line of descent. | | | Anh em cùng huyết mạch | | Brothers of the same blood line. |
Blood-vessel Breath of life, breath of nostrils; life-line Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng Money is the life-line (breath of life) of all construction works Blood line, line of descent Anh em cùng huyết mạch Brothers of the same blood line
|
|
|
|