Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyết mạch


[huyết mạch]
Blood-vessel.
Breath of life, breath of nostrils; life-line.
Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng
Money is the life-line (breath of life) of all construction works.
Blood line, line of descent.
Anh em cùng huyết mạch
Brothers of the same blood line.



Blood-vessel
Breath of life, breath of nostrils; life-line
Tiền là huyết mạch của mọi công cuộc xây dựng Money is the life-line (breath of life) of all construction works
Blood line, line of descent
Anh em cùng huyết mạch Brothers of the same blood line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.