|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
huyên
![](img/dict/02C013DD.png) | [huyên] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | " Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du ) | | Mother was lonely at home. |
(từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) huyên đường (nt). "Nhà huyên vẻ một mình " (Nguyễn Du) Mother was lonely at home
|
|
|
|