| [hoan nghênh] |
| | to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer |
| | Hoan nghênh một vị khách quý |
| To welcome a guest of honour |
| | Hoan nghênh chính sách mới |
| To acclaim the new policy |
| | Chúng tôi rất hoan nghênh đề nghị của ngài |
| Your suggestion is very welcome |