Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoan nghênh


[hoan nghênh]
to welcome; to give somebody an ovation; to applaud; to acclaim; to cheer
Hoan nghênh một vị khách quý
To welcome a guest of honour
Hoan nghênh chính sách mới
To acclaim the new policy
Chúng tôi rất hoan nghênh đề nghị của ngài
Your suggestion is very welcome



Welcome, give a cheerful reception tọ
Hoan nghênh một vị khách quý To welcome a guest of honour


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.