Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoạt động



noun
action; activity

[hoạt động]
to run; to operate
Cứ để máy hoạt động càng lâu càng tốt!
Leave the engine running as long as possible!
Công ty chúng tôi hoạt động trong khuôn khổ các quy định hiện hành
Our company operates within the limits of the present regulations
activities; operations
Đầu năm nay đã có 52 dự án với số vốn 652 triệu Mỹ kim đi vào hoạt động
Fifty-two projects capitalised at US 652 million have started operations early this year; Fifty-two projects capitalised at US 652 million have come into operation early this year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.