Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàng tử



noun
prince

[hoàng tử]
prince
Nàng tiên biến hoàng tử thành con ếch
The fairy changed the prince into a frog


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.