Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoàn cảnh



noun
element; circumstances; evironment

[hoàn cảnh]
situation; circumstances
Thích nghi với hoàn cảnh
To adapt to circumstances; To accommodate oneself to circumstances
Họ không chịu nhìn vào hoàn cảnh thực tế của họ
They refuse to face the reality of their situation



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.