|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà bình
noun
Peace Bảo vệ hoà bình thế giới To preserve world peace
adj
Peaceful Cuộc sống hoà bình A peaceful life
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoà bình] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | peace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bảo vệ hoà bình thế giới | | To preserve world peace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chiến tranh và Hoà bình | | War and Peace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Muốn có hoà bình / chiến tranh | | To want peace/war | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con đường ngắn nhất để đi đến hoà bình | | The shortest path to peace | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cầu nguyện cho hoà bình | | To pray for peace | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | peaceful | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hoà bình thống nhất tổ quốc | | National reunification by peaceful means |
|
|
|
|