|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệu trưởng
noun head master ; principal noun penalty ; sentence ; punishment verb picture; portrait; photograph
| [hiệu trưởng] | | | headmaster; headmistress; principal; rector | | | Thầy hiệu trưởng dễ thương ở chỗ cho tụi mình về sớm! | | It's very nice of the principal to let us out of school early! |
|
|
|
|