|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiệu lực
adj effective; efficacious; available có hiệu lực to take effect
| | | | | | [hiệu lực] | | | effect; validity | | | Thời hạn hiệu lực | | Period of validity | | | Không có hiệu lực pháp lý | | | Null and void | | | Nghị quyết này không có hiệu lực pháp lý | | This resolution is null and void |
|
|
|
|