|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện hữu
 | [hiện hữu] | |  | to exist | |  | Chứng minh sự hiện hữu của Thượng đế | | To prove God's existence | |  | available; existing | |  | Chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới | | To copy the existing file to a new document |
Existent now, existing,
|
|
|
|