|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện đại
noun present time; contemporary period
| [hiện đại] | | | state-of-the-art; up-to-date; modern | | | Tiện nghi hiện đại | | Modern conveniences | | | Những thành tựu của y học hiện đại | | Achievements of modern medicine | | | Nhạc của họ vừa đậm nét truyền thống vừa hiện đại | | Their music is a mixture of traditional and modern |
|
|
|
|