Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiện



verb
to rise; to appear; to come into sight
chiếc tàu hiện ra ở chân trời The ship is rising on the horizon to manifest (of a ghost)

[hiện]
to appear; to turn up
Chiếc tàu hiện ra ở chân trời
The ship is rising on the horizon
Số điện thoại sẽ hiện trên màn hình của bạn
The phone number will come up on your screen; The phone number will be displayed on your screen
(nói về ma quỷ) to manifest
now; present
Ông ấy hiện là giám đốc sản xuất của nhà máy này
He's now the production manager of this factory



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.