|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiển vi
| [hiển vi] | | | microscopic. | | | Có kích thước hiển vi | | Of microscopic size |
Microscopic Có kích thước hiển vi Of microscopic size. (Kính hiển vi) A microscopic Kính hiển vi điện tử An electronic microscope
|
|
|
|