Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiền thê


[hiền thê]
virtuous wife



Virtuous wife.
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.