|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiền lành
| [hiền lành] | | | Good-natured. | | | Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai | | A good-natured person who would harm anyone. |
Good-natured Con người rất hiền lành, không bao giờ làm hại ai A good-natured person who would harm anyone
|
|
|
|